село
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của село
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | seló |
khoa học | selo |
Anh | selo |
Đức | selo |
Việt | xelo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-n-1d|root=сел}} село gt
- Làng, thôn, xã thôn, nông thôn, thôn quê.
- работа на селое — [sự] làm việc ở nông thôn, công tác ở thôn quê
- города и сёла — thành thị và nông thôn
- .
- ни к селоу ни к городу — không hợp lúc, không hợp chỗ
Tham khảo
sửa- "село", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)