Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

священый

  1. Thần thánh, thiêng liêng; рел. thánh.
    священая война — [cuộc] chiến tranh thần thánh
    священый долг — nghĩa vụ thiêng liêng
    Священное писание — Thánh kinh, Kinh thánh

Tham khảo sửa