Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

свояк

  1. (старший брат жены) anh vợ
  2. (младший брат жены) em vợ
  3. (муж старшей сестры) anh rể
  4. (муж младшей сестры) em rể
  5. (муж старшей жениной сестры) anh bạn rể, anh cọc chèo
  6. (муж младшей жениной сестры) em bạn rể, em cọc chèo.

Tham khảo sửa