свитер
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của свитер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svíter |
khoa học | sviter |
Anh | sviter |
Đức | switer |
Việt | xviter |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
свитер gđ
Tham khảo sửa
- "свитер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)