свист
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaсвист gđ
- Tiếng huýt; (производимый ртом тж. ) tiếng huýt gió, tiếng huýt sáo miệng; (производимый свистком тж. ) tiếng huýt còi, tiếng còi; (при быстром дбижении воздуха) tiếng rít, tiếng vút, tiếng vụt; (птиц) tiếng hót; (некоторых животных) tiếng rúc.
- свист пуль — tiếng đạn rít, tiếng rít của đạn
- его встретили свистом — người ta huýt chê nó, người ta đón nó bằng tiếng huýt
- художественный свист — huýt gió theo nhạc điệu, thối sáo miệng
Tham khảo
sửa- "свист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)