свиной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của свиной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svinój |
khoa học | svinoj |
Anh | svinoy |
Đức | swinoi |
Việt | xvinoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсвиной
- (Thuộc về) Lợn, heo; (из свинины) [bằng] thịt lợn, thịt heo.
- свиная кожа — da lợn, da heo
- свиное рыло — mõm lợn, mõm heo
- свиной хлев — [cái] chuồng lợn, chuồng heo
- свиные котлеты — thịt lợn băm viên, viện thịt lợn băm
- свиные глазки — mắt híp
Tham khảo
sửa- "свиной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)