сверхплановый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сверхплановый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sverhplánovyj |
khoa học | sverxplanovyj |
Anh | sverkhplanovy |
Đức | swerchplanowy |
Việt | xverkhplanovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
сверхплановый
Tham khảo sửa
- "сверхплановый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)