саркастический

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

саркастический

  1. (Đày tính chất) Châm biếm cay độc, châm chọc độc địa, ngoa ngoét, chua chát, cay độc.

Tham khảo

sửa