Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

санитарный

  1. (Thuộc về) Vệ sinh, vệ sinh phòng bệnh.
    санитарное состояние города — tình hình vệ sinh [phòng bệnh] của thành phố
    санитарный врач — bác sĩ phòng bệnh, thầy thuốc chuyên khoa vệ sinh
  2. (относящийся к медищинской службе в армии) [thuộc về] quân y, cứu thương.
    санитарный самолёт — máy bay quân y, máy bay cứu thương
    санитарная машина — [xe] ô tô quân y, mày bay cứu thương
    санитарный поезд — tàu lửa quân y, xe lửa cứu thương
    санитарный пункт — trạm quân y, trạm cứu thương
    санитарный батальон — tiểu đoàn quân y
    санитарный инструктор — huấn luyện viên vệ sinh, kiểm tra viên vệ sinh
    санитарная часть — đơn vị quân y, đơn vị cứu thương
    санитарная сумка — [cái] túi cứu thương, túi thuốc

Tham khảo

sửa