санитарный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của санитарный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sanitárnyj |
khoa học | sanitarnyj |
Anh | sanitarny |
Đức | sanitarny |
Việt | xanitarny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсанитарный
- (Thuộc về) Vệ sinh, vệ sinh phòng bệnh.
- санитарное состояние города — tình hình vệ sinh [phòng bệnh] của thành phố
- санитарный врач — bác sĩ phòng bệnh, thầy thuốc chuyên khoa vệ sinh
- (относящийся к медищинской службе в армии) [thuộc về] quân y, cứu thương.
- санитарный самолёт — máy bay quân y, máy bay cứu thương
- санитарная машина — [xe] ô tô quân y, mày bay cứu thương
- санитарный поезд — tàu lửa quân y, xe lửa cứu thương
- санитарный пункт — trạm quân y, trạm cứu thương
- санитарный батальон — tiểu đoàn quân y
- санитарный инструктор — huấn luyện viên vệ sinh, kiểm tra viên vệ sinh
- санитарная часть — đơn vị quân y, đơn vị cứu thương
- санитарная сумка — [cái] túi cứu thương, túi thuốc
Tham khảo
sửa- "санитарный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)