Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈsantaɮ/
  • Tách âm: сан‧дал (2 âm tiết)

Danh từ

sửa

сандал (sandal)

  1. ghế.

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

сандал

  1. Cây đàn hương, cây bạch đàn (Santalum album L. ).

Tham khảo

sửa