Tiếng Mông Cổ sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

сандал (sandal)

  1. ghế.

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

сандал

  1. Cây đàn hương, cây bạch đàn (Santalum album L. ).

Tham khảo sửa