самосостоятельный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

самосостоятельный

  1. (государство и т. п. ) độc lập, tự chủ.
  2. (в поступках и т. п. ) độc lập, tự lập, tự chủ.
    самосостоятельный человек — [con] người tự lập, người độc lập
  3. (совершаемый своими силами) tự lực, tự làm độc lập.
    самосостоятельная работа — công việc tự làm, việc làm tự lực, công tác độc lập

Tham khảo sửa