самодеятельный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

самодеятельный

  1. Nghiệp dư, không chuyên nghiệp, không chuyên môn; không chuyên (сокр. ).
    самодеятельное искуство — nghệ thuật nghiệp dư (không chuyên nghiệp)
    самодеятельный спектакль — cuộc, buổi diễn kịch nghiệp dư

Tham khảo

sửa