салон
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của салон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | salón |
khoa học | salon |
Anh | salon |
Đức | salon |
Việt | xalon |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсалон gđ
- (гостинная) phòng khách, xa-lông, phòng tiếp khách.
- (литературный) xa-lông, phòng khách.
- (зал для демонстрации и продажи) phòng chưng bày, phòng trưng bày.
- :
- художественный салон — [cuộc] triển lãm nghệ thuật
- салон-вагон — toa xa-lông, gian hành khách
Tham khảo
sửa- "салон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)