рёв
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaрёв gđ
- (животных) tiếng gầm, tiếng rống, tiếng ré, tiếng rúc
- (ветра, самолёта и т. п. ) tiếng ầm ầm, tiếng rầm rầm, tiếng ào ào.
- рёв моторов — tiếng ầm ầm của động cơ, tiếng động cơ ầm ầm
- рёв бури — tiếng ào ào của bão táp, tiếng bão gầm, tiếng bão gào rít
- (thông tục) (громкий плач) — tiếng khóc gào, tiếng khóc rống.
- поднять рёв — khóc gào lên, khóc rống lên, khóc òa lên
Tham khảo
sửa- "рёв", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)