Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zə̤m˨˩ zə̤m˨˩ʐəm˧˧ ʐəm˧˧ɹəm˨˩ ɹəm˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹəm˧˧ ɹəm˧˧

Định nghĩa

sửa

rầm rầm

  1. Ồn ào quá.
    Nô đùa rầm rầm.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa