рыцарский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của рыцарский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rýcarskij |
khoa học | rycarskij |
Anh | rytsarski |
Đức | ryzarski |
Việt | rytxarxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaрыцарский
- (Thuộc về) Kỵ sĩ, hiệp sĩ, hiệp khách.
- рыцарский орден — ист. — đoàn kỵ sĩ
- рыцарский роман — tiểu thuyết kỵ sĩ, tiểu thuyết hiệp sĩ, truyện kiếm hiệp
- (перен.) Nghĩa hiệp, hào hiệp, hảo hán.
- рыцарский поступок — hành động nghĩa hiệp, hành vi hào hiệp
Tham khảo
sửa- "рыцарский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)