Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

рыцарский

  1. (Thuộc về) Kỵ sĩ, hiệp sĩ, hiệp khách.
    рыцарский орден ист. — đoàn kỵ sĩ
    рыцарский роман — tiểu thuyết kỵ sĩ, tiểu thuyết hiệp sĩ, truyện kiếm hiệp
  2. (перен.) Nghĩa hiệp, hào hiệp, hảo hán.
    рыцарский поступок — hành động nghĩa hiệp, hành vi hào hiệp

Tham khảo

sửa