рыть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của рыть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rýt' |
khoa học | ryt' |
Anh | ryt |
Đức | ryt |
Việt | ryt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaрыть Hoàn thành (,(В))
- Đào, bới; (рылом тж. ) ủi.
- рыть землю копытом — lấy móng bới đất
- (thông tục)(разбрасывать, перемешивать) — bới tung, đảo lộn, đảo tung
- .
- рыть яму самому себе — đào lỗ chôn mình, tự hại mình
- рыть яму кому-л. — ngấm ngầm hại ai
Tham khảo
sửa- "рыть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)