Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

руководящий

  1. (Có trách nhiệm) Lãnh đạo, chỉ đạo.
    руководящий работник — [người] cán bộ lãnh đạo
    руководящая роль — vai trò lãnh đạo (chỉ đạo, chủ đạo)
  2. (содержащий указания) lãnh đạo, chỉ đạo, chỉ dẫn, hướng dẫn, chủ đạo.
    руководящие положения — những nguyên lý chỉ đạo, những luận điểm chủ đạo

Tham khảo sửa