Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

рубленый

  1. (Bị) Chặt nhỏ, băm nhỏ, vằm nhỏ, băm, vằm.
    рубленые котлеты — thịt băm viên
    рубленая капуста — bắp cải băm

Tham khảo

sửa