рубленый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của рубленый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rúblenyj |
khoa học | rublenyj |
Anh | rubleny |
Đức | rubleny |
Việt | rubleny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaрубленый
- (Bị) Chặt nhỏ, băm nhỏ, vằm nhỏ, băm, vằm.
- рубленые котлеты — thịt băm viên
- рубленая капуста — bắp cải băm
Tham khảo
sửa- "рубленый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)