рубиновый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của рубиновый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rubínovyj |
khoa học | rubinovyj |
Anh | rubinovy |
Đức | rubinowy |
Việt | rubinovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaрубиновый
- (Thuộc về) Hồng ngọc, ngọc đỏ, rubi; (сделанный из рубина) [bằng] hồng ngọc, ngọc đỏ, rubi.
- (о цвете) màu hồng ngọc, đỏ thắm.
Tham khảo
sửa- "рубиновый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)