Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
розыск
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
р
о
зыск
gđ
(
Sự
)
Tìm kiếm
,
tìm tòi
,
truy tìm
.
(
юр.
) [cuộc, sự]
truy tầm
,
truy tìm
,
truy
tróc
,
điều tra
.
(
ист.
) [cuộc]
khảo
cung
,
tra khảo
,
lấy cung
.
угол
о
вный
р
о
зыск
— ban điều tra hình sự
Tham khảo
sửa
"
розыск
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)