родство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của родство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rodstvó |
khoa học | rodstvo |
Anh | rodstvo |
Đức | rodstwo |
Việt | rođxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-n-1b|root=родств}} родство gt
- Họ hàng, bà con, thân thuộc, thân thích, họ đương, họ mạc.
- быть в родствое с кем-л. — có họ hàng (họ đương) với ai, là bà con (thân thuộc) với ai
- собир. (thông tục) — (родня) họ hàng, bà con, thân quyến, họ hàng thân thích, bà con ruột thịt
- (сходство) [sự] giống nhau, thân thuộc.
Tham khảo
sửa- "родство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)