ровня
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ровня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | róvnjá |
khoa học | rovnja |
Anh | rovnya |
Đức | rownja |
Việt | rovnia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaровня gđc (,(скл. как ж. 2a, 2b; мн. ~ей, ~ей ))
- (thông tục)Người ngang nhau, người đồng trang đồng lứa, người bằng vai phải lứa
- он ей не ровня — anh ấy thì không xứng đôi vừa lứa (không vừa đôi) với chị ta
Tham khảo
sửa- "ровня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)