ровесник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ровесник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rovésnik |
khoa học | rovesnik |
Anh | rovesnik |
Đức | rowesnik |
Việt | rovexnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaровесник gđ
- Người cùng tuổi, người đồng canh, bạn đồng niên.
- они ровесникки — họ là những người cùng tuổi
- он мой ровесник — cậu ấy [là người] cùng tuổi với tôi, anh ấy là ban đồng niên của tôi
- ровесник революции — người cùng tuổi với cách mạng
Tham khảo
sửa- "ровесник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)