đồng niên
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗə̤wŋ˨˩ niən˧˧ | ɗəwŋ˧˧ niəŋ˧˥ | ɗəwŋ˨˩ niəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗəwŋ˧˧ niən˧˥ | ɗəwŋ˧˧ niən˧˥˧ |
Tính từ
sửađồng niên
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửaCùng tuổi với nhau
|
Tham khảo
sửa- "đồng niên", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)