ритмика
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ритмика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rítmika |
khoa học | ritmika |
Anh | ritmika |
Đức | ritmika |
Việt | ritmica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaритмика gc
- (в музыке) nhịp điệu, tiết tấu
- (в стихах) tiết điệu.
- (учение о ритме) nhịp điệu học, tiết tấu học; vận luật học, âm điệu học.
- (системе физических упражнений) [môn] tập động tác nhịp điệu.
Tham khảo
sửa- "ритмика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)