ризница
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ризница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ríznica |
khoa học | riznica |
Anh | riznitsa |
Đức | risniza |
Việt | ridnitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaризница gc
Tham khảo
sửa- "ризница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)