Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

рецепт

  1. Đơn thuốc, toa thuốc; đơn (сокр. ); (способ изготовления) công thức, công thức pha chế; перен. (thông tục) công thức, cẩm nang.
    готовый рецепт — công thức có sẵn

Tham khảo sửa