Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

реферат

  1. (Bài, bản) Tóm tắt, trích yếu, trình bày tóm tắt.
  2. (доклад) [bài, bản] thuyết trình.

Tham khảo sửa