республиканец
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của республиканец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | respublikánec |
khoa học | respublikanec |
Anh | respublikanets |
Đức | respublikanez |
Việt | rexpublicanetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaреспубликанец gđ
- Người theo chế độ cộng hòa, chiến sĩ [đấu tranh cho nền] cộng hòa.
- (член республиканской партии) đảng viên cộng hòa.
Tham khảo
sửa- "республиканец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)