репетиция
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của репетиция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | repetícija |
khoa học | repeticija |
Anh | repetitsiya |
Đức | repetizija |
Việt | repetitxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
репетиция gc
Tham khảo sửa
- "репетиция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)