Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

репетировать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: прорепетировать)), ((В))

  1. (выступление) diễn tập, diễn thử, tập duyệt.
    тк. несов. — (ученица) dạy kèm, kèm

Tham khảo

sửa