рентген
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của рентген
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rentgén |
khoa học | rentgen |
Anh | rentgen |
Đức | rentgen |
Việt | rentgen |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрентген gđ
- (просвечивание) [sự] soi X quang, soi rơgen, soi điện quang, soi điện, chiếu điện.
- (аппарат) [cái, bộ] máy X quang, máy rơghen, máy điện quang.
Tham khảo
sửa- "рентген", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)