Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

рентген

  1. (просвечивание) [sự] soi X quang, soi rơgen, soi điện quang, soi điện, chiếu điện.
  2. (аппарат) [cái, bộ] máy X quang, máy rơghen, máy điện quang.

Tham khảo

sửa