ремесло
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ремесло
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | remesló |
khoa học | remeslo |
Anh | remeslo |
Đức | remeslo |
Việt | remexlo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-n-1*d ремесло gt
- Nghề thủ công, thủ công nghiệp, tiểu công nghiệp; (профессия) nghề, nghề nghiệp.
- сапожное ремесло — nghề thợ giầy, nghề đóng giày
- плотничное ремесло — nghề thợ mộc, nghề mộc
Tham khảo
sửa- "ремесло", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)