ремарка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ремарка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | remárka |
khoa học | remarka |
Anh | remarka |
Đức | remarka |
Việt | remarca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaремарка gc
Tham khảo
sửa- "ремарка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)