рейсшина
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của рейсшина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rejsšína |
khoa học | rejsšina |
Anh | reysshina |
Đức | reisschina |
Việt | reixsina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
рейсшина gc
Tham khảo sửa
- "рейсшина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)