редкость
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của редкость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rédkost' |
khoa học | redkost' |
Anh | redkost |
Đức | redkost |
Việt | ređcoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaредкость gc
- (явление) [hiện tượng, điều] hiếm có, hãn hữu.
- не редкость — [điều] thường thấy, thường gặp, không lạ gì
- (вещь) của hiếm, vật hiếm có, đồ lạ, đồ quý, vật kỳ lạ, kỳ vật.
- на редкость — đặc biệt, hết sức, rất
Tham khảo
sửa- "редкость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)