ревень
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ревень
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | revén' |
khoa học | reven' |
Anh | reven |
Đức | rewen |
Việt | reven |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaревень gđ
Tham khảo
sửa- "ревень", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)