ребёнок
Tiếng NgaSửa đổi
Danh từSửa đổi
Bản mẫu:rus-noun-m-10 ребёнок gđ
- (Đứa) Trẻ con, bé con, hài nhi; (мальчик) cậu bé, chú bé, thằng bé; (девочка) cô bé, con bé.
- грудной ребёнок — con mọn, hài nhi, trẻ (con, đứa trẻ con, đứa bé con) còn bú
- (сын или дочь) [đứa] con, con nhỏ; thằng cu, cái đĩ (разг. ).
Tham khảoSửa đổi
- "ребёнок". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)