реалистический

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

реалистический

  1. Thực tế, thiết thực, thực tại.
    лит., иск. — hiện thực chủ nghĩa, theo chủ nghĩa hiện thực

Tham khảo

sửa