рафинад
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của рафинад
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rafinád |
khoa học | rafinad |
Anh | rafinad |
Đức | rafinad |
Việt | raphinađ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрафинад gđ
Tham khảo
sửa- "рафинад", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)