расщедриться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của расщедриться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasščédrit'sja |
khoa học | rasščedrit'sja |
Anh | rasshchedritsya |
Đức | rasschtschedritsja |
Việt | raxseđritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaрасщедриться Hoàn thành (thông tục)
- Tỏ ra hào hiệp, trở nên hào hiệp.
- он расщедритьсяился и... — ông ta đã tỏ ra (trở nên) hào hiệp, và...
Tham khảo
sửa- "расщедриться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)