Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
расчётливый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
расчётливый
(бережливый)
tiết kiệm
,
tằn tiện
,
dè sẻn
,
dè xẻn
(осмотрительный)
thận trọng
,
chín chắn
,
biết
lo toan
,
biết
tính toán
,
chi li
.
Tham khảo
sửa
"
расчётливый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)