Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

расчётливый

  1. (бережливый) tiết kiệm, tằn tiện, dè sẻn, dè xẻn
  2. (осмотрительный) thận trọng, chín chắn, biết lo toan, biết tính toán, chi li.

Tham khảo

sửa