расцарапать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của расцарапать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rascarápat' |
khoa học | rascarapat' |
Anh | rastsarapat |
Đức | raszarapat |
Việt | raxtxarapat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaрасцарапать Hoàn thành ((В))
- Quào, cấu, cào, làm sây sát, làm trầy da, làm sướt da.
- он расцарапатьал себе всё лицо — nó làm sây sát cả mặt mày, nó bị sây sát cả mặt mày
Tham khảo
sửa- "расцарапать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)