Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sướt da
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɨət
˧˥
zaː
˧˧
ʂɨə̰k
˩˧
jaː
˧˥
ʂɨək
˧˥
jaː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂɨət
˩˩
ɟaː
˧˥
ʂɨə̰t
˩˧
ɟaː
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
sướt da
Sầy
nhẹ
trên
da
.
Ngã sướt khuỷu tay.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sướt da
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)