Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɨət˧˥ zaː˧˧ʂɨə̰k˩˧ jaː˧˥ʂɨək˧˥ jaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨət˩˩ ɟaː˧˥ʂɨə̰t˩˧ ɟaː˧˥˧

Định nghĩa

sửa

sướt da

  1. Sầy nhẹ trên da.
    Ngã sướt khuỷu tay.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa