расход
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của расход
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rashód |
khoa học | rasxod |
Anh | raskhod |
Đức | raschod |
Việt | raxkhođ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрасход gđ
- обыкн. мн.: — расходы — [khoản, món, tiền] chi tiêu, chi phí, phí tổn, kinh phí, tiêu phí, chi, tiêu; phí (сокр.)
- расходы производства — chi phí (chi, phí, phí tổn) sản xuất
- государственные расходы — kinh phí quốc gia, kinh phí Nhà nước
- дорожные расходы — chi phí (tiền, tiền chi tiêu) đi đường, lộ phí
- канцелярские расходы — chi phí văn phòng, văn phòng phí
- деньги на карманные расходы — tiền tiêu vặt
- (потребление) [sự, lượng] tiêu phí, tiêu thụ, tiêu dùng, chi dùng.
- расход горючего — [sự, lượng] tiêu phí nhiên liệu, tiêu thụ nhiên liệu, tiêu dùng chất đốt, chi dùng chất đốt
- (бухг.) [mục] chi.
- приход и расход — [mục] thu và chi, thu chi
- списывать что-л. в расход — ghi cái gì vào mục chi
- вводить кого-л. в расход — gây thiệt hại (tổn hại, tổn thiệt) cho ai
- пустить в расход — bắn chết
Tham khảo
sửa- "расход", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)