растирать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của растирать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rastirát' |
khoa học | rastirat' |
Anh | rastirat |
Đức | rastirat |
Việt | raxtirat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaрастирать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: растереть) ‚(В)
- (измельчаться) [bị] nghiền nhỏ, tán nhỏ, giã nhỏ, xát nhỏ, bóp nhỏ.
- (размазывать) xoa, xát, bóp.
- (делать массаж) xoa bóp.
Tham khảo
sửa- "растирать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)