расталкивать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của расталкивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rastálkivat' |
khoa học | rastalkivat' |
Anh | rastalkivat |
Đức | rastalkiwat |
Việt | raxtalkivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
расталкивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: растолкать) ‚(В) (thông tục)
- Xô đẩy, chen lấn.
- расталкивать толпу — xô đẩy (chen lấn) đám đông
- (спящего) đánh thức, lay... dậy, đánh thức... dậy.
Tham khảo sửa
- "расталкивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)