Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
расступаться
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
расступ
а
ться
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
расступ
и
ться
)
Tránh
lối
,
nhường
lối
,
tránh
ra
,
giãn
ra
,
đứng
dẹp
ra
.
Tham khảo
sửa
"
расступаться
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)