расстрел
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của расстрел
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasstrél |
khoa học | rasstrel |
Anh | rasstrel |
Đức | rasstrel |
Việt | raxxtrel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрасстрел gđ
- (действие) [sự] bắn chết.
- (казнь) [án, tội] xử bắn.
- приговорить кого-л. к расстрелу — xử bắn ai, kết án ai tội xử bắn
Tham khảo
sửa- "расстрел", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)