Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

расстрел

  1. (действие) [sự] bắn chết.
  2. (казнь) [án, tội] xử bắn.
    приговорить кого-л. к расстрелу — xử bắn ai, kết án ai tội xử bắn

Tham khảo

sửa